Tham khảo Hasegawa Yuuki

  1. 1 2 “�_�ːV���b�����b�����̏����v�����m�@���Ύs�E���J��D�M����”. web.archive.org. 21 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2022. replacement character trong |tựa đề= tại ký tự số 1 (trợ giúp)
  2. 1 2 3 4 5 6 Tạp chí "Thế giới Shogi" tháng 4/2012, trang 78-81
  3. Tạp chí "Thế giới Shogi", tháng 6/2012, trang 114-123
  4. 1 2 “長谷川優貴研修会員が女流棋士3級の資格を取得|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2022.
  5. https://www.yomiuri.co.jp/e-japan/hyogo/news/20120201-OYT8T01266.htm
  6. “長谷川優貴さんが10月より女流2級に|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2022.
  7. “長谷川優貴女流2級が女流初段に昇段|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2022.
  8. Ngoài 3 ván đấu ở Giải MyNavi Nữ mở rộng, còn có 1 ván nữa ở vòng 1 - Sơ loại Nữ Lưu Danh Nhân chiến kì 39 với Yamada Akemi Nữ Lưu Nhị đẳng
  9. “長谷川優貴女流初段がマイナビ女子オープンの挑戦者に!|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2023.
  10. “【魚拓】将棋:マイナビオープン 長谷川女流初段、上田女王に挑戦 - 毎日jp(毎日新聞)”. ウェブ魚拓. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2023.
  11. 1 2 3 4 5 Itou, Takumi (1998). “Current Status of Computer Shogi Programs”. Journal of the Society of Mechanical Engineers. 101 (955): 448–449. doi:10.1299/jsmemag.101.955_448. ISSN 2424-2675.
  12. https://web.archive.org/web/20120214000625/https://www.yomiuri.co.jp/e-japan/hyogo/news/20120201-OYT8T01266.htm. |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  13. “【魚拓】谷口徹|プロ棋士|一般財団法人関西棋院”. ウェブ魚拓. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2023.
  14. “長谷川優貴女流二段が結婚|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2023.
  15. “将棋の長谷川女流二段と囲碁の谷口四段が結婚をイブ発表”. スポーツ報知 (bằng tiếng Nhật). 24 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2023.
  16. INC, SANKEI DIGITAL (24 tháng 12 năm 2019). “囲碁の谷口徹四段と将棋の長谷川優貴女流二段が結婚”. 産経ニュース (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2023.
Các Nữ Lưu kì sĩ đang hoạt động chuyên nghiệp
Đang sở hữu danh hiệu/danh dự
Danh dự Vĩnh thế
(đủ điều kiện)
  •  Nữ Lưu Thất đẳng  Shimizu Ichiyo (Nữ hoàng Danh Nhân - Nữ hoàng Vương Vị - Nữ hoàng Vương Tướng - Nữ hoàng Thương Phu Đằng Hoa)

 Nữ Lưu Lục đẳng  Nakai Hiroe (Nữ hoàng Danh Nhân)


Nữ Lưu Ngũ đẳng
Nữ Lưu Tứ đẳng
Nữ Lưu Tam đẳng
Nữ Lưu Nhị đẳng
Nữ Lưu Sơ đẳng
Nữ Lưu Nhất cấp
Nữ Lưu Nhị cấp
Cập nhật đến ngày 19/1/2022

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hasegawa Yuuki //doi.org/10.1299%2Fjsmemag.101.955_448 http://dx.doi.org/10.1299/jsmemag.101.955_448 //www.worldcat.org/issn/2424-2675 https://www.sankei.com/article/20191224-NQJ5K7MG4Z... https://www.yomiuri.co.jp/e-japan/hyogo/news/20120... https://megalodon.jp/2012-0206-1622-54/mainichi.jp... https://megalodon.jp/2020-0202-1056-23/https://kan... https://www.shogi.or.jp/news/2011/09/102.html https://www.shogi.or.jp/news/2011/09/post_474.html https://www.shogi.or.jp/news/2011/10/2_11.html